Published on Cổng thông tin đào tạo (https://daa.uit.edu.vn)

Trang chủ > Kết quả học tập

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Họ và tên:Trần Khả PhiêuNgày sinh:02-09-1997Giới tính:Nam
Mã SV:15520614Lớp sinh hoạt:KHTN2015Khoa:KHMT
Bậc đào tạo:Đại HọcHệ đào tạo:CNTN  
       Mã HP Tên học phần Tín chỉ Điểm QT Điểm GK Điểm TH Điểm CK Điểm HP Ghi chú
   Học kỳ 1 - Năm học 2015-2016
1EN004 Anh văn 1497.567.2 
2IT001 Nhập môn lập trình4108109.4 
3IT009 Giới thiệu ngành2978 
4MA001 Giải tích 1310988.4 
5MA003 Đại số tuyến tính3107109.4 
6PE001 Giáo dục thể chất 1766.5 
7PH001 Nhập môn điện tử3107109.4 
   Trung bình học kỳ19    8.63 
   Học kỳ 2 - Năm học 2015-2016
1EN005 Anh văn 2495.56.57.1 
2IT002 Lập trình hướng đối tượng48.5576.6 
3IT003 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật481099.1 
4MA002 Giải tích 2310101010 
5PE002 Giáo dục thể chất 297.58.5 
6PH002 Nhập môn mạch số4798.58.2 
   Trung bình học kỳ19    8.11 
   Học kỳ 1 - Năm học 2016-2017
1EN006 Anh văn 3486.587.7 
2IT004 Cơ sở dữ liệu4109.599.4 
3IT005 Nhập môn mạng máy tính47.59.58.58.4 
4IT006 Kiến trúc máy tính3107.59.59 
5MA004 Cấu trúc rời rạc49.5866.8 
6SS001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin566.56.3 
7SS004 Kỹ năng nghề nghiệp28.58.59.59 
   Trung bình học kỳ26    7.91 
   Học kỳ 2 - Năm học 2016-2017
1CS106 Trí tuệ nhân tạo47.58.58.58.3 
2CS113 Đồ họa máy tính và Xử lý ảnh410888.4 
3IT007 Hệ điều hành41071078.1 
4MA005 Xác suất thống kê3109.577.8 
5SS002 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam38.577.6 
6SS003 Tư tưởng Hồ Chí Minh287.57.7 
   Trung bình học kỳ20    8.04 
   Học kỳ 1 - Năm học 2017-2018
1CS110 Nhập môn công nghệ tri thức & máy học4897.58 
2CS111 Nguyên lý và phương pháp lập trình497.58.3 
3CS112 Phân tích và thiết kế thuật toán499999 
4CS221 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên49.59.57.58.5 
   Trung bình học kỳ16    8.45 
   Học kỳ 2 - Năm học 2017-2018
1CS231 Nhập môn Thị giác máy tính491099.3 
2CS313 Khai thác dữ liệu và ứng dụng48.5946.3 
3CS314 Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạo49.545.56.4 
4CS527 Thực tại ảo45.595.56.6 
   Trung bình học kỳ16    7.15 
   Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019
1CS232 Tính toán đa phương tiện48.598.9 
2CS331 Thị giác máy tính nâng cao475.56.3 
3CS332 Máy học trong Thị giác Máy tính489.57.58.2 
4CS431 Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng3777 
5CS523 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao4107.58.3 
6CS530 Đồ án chuyên ngành39.59.5 
   Trung bình học kỳ22    8.01 
   Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019
1CS339 Xử lý văn bản Y khoa4999 
2CS505 Khoá luận tốt nghiệp109.69.6 
   Trung bình học kỳ14    9.43 
  Số tín chỉ đã học152      
  Số tín chỉ tích lũy152      
  Điểm trung bình chung     8.17 
Lưu ý:
    Các môn có tô màu là những môn có học lại hoặc cải thiện (không tính vào điểm trung bình chung).